Có 1 kết quả:

色狼 sè láng ㄙㄜˋ ㄌㄤˊ

1/1

sè láng ㄙㄜˋ ㄌㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lecher
(2) pervert
(3) wolf

Bình luận 0